Có 2 kết quả:

法治建設 fǎ zhì jiàn shè ㄈㄚˇ ㄓˋ ㄐㄧㄢˋ ㄕㄜˋ法治建设 fǎ zhì jiàn shè ㄈㄚˇ ㄓˋ ㄐㄧㄢˋ ㄕㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) legislation
(2) constructing legal institutions

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) legislation
(2) constructing legal institutions

Bình luận 0